Cấp cứu 0238 3 666 666
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Chủ nhật - 7 giờ sáng  - 17h30 chiều
Hotline (+84) 2383.666.666 - 19009228
Khối Thịnh Mỹ, Phường Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An

Tin chuyên ngành

Cúm: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Tổng quan về bệnh Cúm:

Cúm là bệnh truyền nhiễm do virus cúm gây ra, ảnh hưởng trực tiếp đến đường hô hấp trên và dưới, bao gồm mũi, họng và phổi. Bệnh thường lây lan nhanh qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
Phần lớn các trường hợp cúm có thể tự hồi phục sau vài ngày đến một tuần, tuy nhiên ở một số đối tượng nguy cơ cao, cúm có thể dẫn đến biến chứng nặng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được theo dõi và chăm sóc đúng cách.


Những nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng Cúm gồm:
 
  • Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi
  • Người trên 65 tuổi
  • Người đang sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn (như viện dưỡng lão)
  • Phụ nữ mang thai và phụ nữ trong vòng 2 tuần sau sinh
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu
  • Người mắc bệnh mạn tính như hen phế quản, bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh gan, đái tháo đường
  • Người béo phì nghiêm trọng (chỉ số BMI từ 40 trở lên)
  • Mặc dù vắc-xin Cúm không thể phòng ngừa hoàn toàn 100%, nhưng tiêm vắc-xin định kỳ hằng năm vẫn là biện pháp hiệu quả nhất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, hạn chế mức độ nặng và ngăn ngừa biến chứng.
  • Lưu ý: Bệnh Cúm khác với cảm lạnh thông thường. Cúm thường khởi phát đột ngột, gây sốt cao, đau nhức cơ, mệt mỏi và ho khan – trong khi cảm lạnh thường diễn tiến nhẹ hơn.

Nguyên nhân bệnh Cúm:

Nguyên nhân của bệnh cúm là do Vi rút Cúm (Influenza virus), virus này liên tục biến thể với các chủng mới xuất hiện thường xuyên. Vỏ của vi rút có bản chất là glycoprotein gồm 2 loại kháng nguyên là kháng nguyên ngưng kết hồng cầu H (Hemaglutinin) có 15 loại và kháng nguyên trung hoà N (Neuraminidase) có 9 loại. Khi tổ hợp của các kháng nguyên này sắp xếp khác nhau tạo nên các phân týp khác nhau của vi rút cúm A. Trong quá trình lưu hành, 2 kháng nguyên H và N luôn luôn biến đổi, đặc biệt là kháng nguyên H. Những biến đổi nhỏ liên tục gọi là “trôi” kháng nguyên (antigenic drift) gây nên các vụ dịch vừa và nhỏ. Khi những biến đổi nhỏ và dần dần tích tụ lại thành những biến đổi lớn, tạo nên týp kháng nguyên mới, đó là do sự tái tổ hợp giữa các chủng vi rút cúm động vật và cúm người. Những phân týp kháng nguyên mới này sẽ gây đại dịch cúm trên toàn cầu.
Virus cúm A lây truyền qua đường không khí
 

Triệu chứng bệnh Cúm:

Ban đầu, bệnh cúm thường dễ bị nhầm với cảm lạnh thông thường vì đều có các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi, đau họng. Tuy nhiên, cảm lạnh thường khởi phát từ từ, trong khi cúm xuất hiện đột ngột và gây mệt mỏi rõ rệt hơn. Trong dân gian, nhiều người vẫn quen gọi chung là “bệnh cảm cúm”, nhưng thực tế đây là hai bệnh khác nhau. Do triệu chứng tương tự, không ít người tự điều trị tại nhà theo kinh nghiệm truyền miệng, dẫn đến khó phát hiện sớm khi cúm trở nặng.

Các triệu chứng điển hình của bệnh Cúm bao gồm:
 
  • Sốt trên 38 độ C
  • Đau cơ bắp
  • Ớn lạnh
  • Đau đầu
  • Ho khan
  • Mệt mỏi
  • Nghẹt mũi
  • Viêm họng

Đường lây truyền bệnh Cúm:

Virus cúm lây lan chủ yếu qua không khí thông qua các giọt bắn li ti khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Người xung quanh có thể hít phải trực tiếp những giọt chứa virus này.
Ngoài ra, cúm cũng có thể lây gián tiếp qua tiếp xúc. Khi chạm vào vật dụng có dính virus như tay nắm cửa, điện thoại, bàn phím… rồi đưa tay lên mắt, mũi hoặc miệng, virus có thể xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh.
Chính vì khả năng lây nhanh và dễ dàng như vậy, việc giữ khoảng cách, che miệng khi ho – hắt hơi và rửa tay thường xuyên là những biện pháp quan trọng giúp hạn chế lây nhiễm cúm trong cộng đồng.


Đối tượng nguy cơ bệnh Cúm:

Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng nhiễm Cúm hoặc dễ gặp biến chứng nặng gồm:
 
  • Độ tuổi: Trẻ nhỏ, đặc biệt dưới 5 tuổi, và người cao tuổi là nhóm có nguy cơ mắc cúm cao hơn.
  • Môi trường sống và làm việc: Người sống hoặc làm việc trong khu vực đông người như viện dưỡng lão, trường học, doanh trại,… có khả năng lây nhiễm cúm dễ dàng hơn.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người đang điều trị ung thư, dùng thuốc ức chế miễn dịch, corticosteroid hoặc mắc HIV/AIDS có hàng rào bảo vệ cơ thể kém, dễ nhiễm cúm và dễ gặp biến chứng nặng.
  • Bệnh lý mạn tính: Người mắc các bệnh như hen phế quản, tiểu đường, tim mạch,… có nguy cơ diễn tiến cúm nặng hơn bình thường.
  • Phụ nữ mang thai: Trong thai kỳ, đặc biệt là 3 tháng giữa và 3 tháng cuối, sức đề kháng giảm khiến nguy cơ biến chứng cúm tăng cao.
  • Béo phì: Người có chỉ số BMI từ 40 trở lên cũng thuộc nhóm dễ gặp biến chứng khi mắc cúm.
Phòng ngừa bệnh Cúm:

1. Tiêm vắc-xin Cúm
Theo khuyến cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên nên tiêm vắc-xin cúm hằng năm.
Vắc-xin cúm giúp bảo vệ cơ thể khỏi 3–4 chủng virus cúm phổ biến nhất trong từng mùa dịch. Ngoài dạng tiêm thông thường, hiện nay đã có vắc-xin dạng xịt mũi, tuy nhiên không khuyến cáo sử dụng cho các đối tượng như:

Phụ nữ mang thai
Trẻ từ 2–4 tuổi bị hen hoặc thở khò khè
Người có hệ miễn dịch suy yếu
Phần lớn vắc-xin cúm có chứa một lượng nhỏ protein từ trứng. Người có dị ứng nhẹ với trứng (như nổi mề đay) vẫn có thể tiêm bình thường. Tuy nhiên, với những trường hợp dị ứng nặng, việc tiêm chỉ nên thực hiện tại cơ sở y tế có khả năng xử trí phản vệ để đảm bảo an toàn.

2. Hạn chế lây lan virus Cúm

Do vắc-xin không thể ngăn ngừa tuyệt đối, mỗi người cần tuân thủ các biện pháp dự phòng lây nhiễm, bao gồm:

 
  • Rửa tay thường xuyên: Rửa đúng cách bằng xà phòng và nước sạch, hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn có cồn khi cần thiết.
  • Che miệng, mũi khi ho hoặc hắt hơi: Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay áo để tránh phát tán virus ra môi trường.
  • Hạn chế đến nơi đông người: Đặc biệt trong thời điểm cúm vào mùa cao điểm, tránh tụ tập tại nơi kín gió như lớp học, văn phòng, khu vui chơi…
  • Lời khuyên của bác sĩ: Tiêm vắc-xin cúm định kỳ, giữ vệ sinh cá nhân và che chắn khi ho – hắt hơi là ba biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất giúp bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng trước nguy cơ lây nhiễm cúm.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh Cúm:

Để xác định người bệnh có mắc cúm hay không, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, đánh giá triệu chứng đặc trưng như sốt, ho, đau họng, mệt mỏi, đau cơ,... và khai thác yếu tố dịch tễ (tiếp xúc người bệnh, thời điểm cúm đang lưu hành,…). Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm để phát hiện virus cúm. Phương pháp thường dùng là xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên cúm, thực hiện trên mẫu dịch lấy từ mũi hoặc họng của người bệnh. Kết quả có thể có sau khoảng 10–15 phút, giúp định hướng chẩn đoán ban đầu. Tuy nhiên, các xét nghiệm nhanh có độ chính xác khác nhau, do đó kết quả âm tính không loại trừ hoàn toàn khả năng mắc cúm. Khi cần thiết, bác sĩ có thể dựa vào biểu hiện lâm sàng và diễn tiến bệnh để đưa ra chẩn đoán phù hợp nhất.

Các biện pháp điều trị bệnh Cúm:

1. Điều trị bằng thuốc: Phần lớn các trường hợp cúm có thể tự hồi phục sau vài ngày nếu được nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, trong một số tình huống, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu) hoặc zanamivir (Relenza). Những thuốc này có thể giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm mức độ triệu chứng và hạn chế biến chứng nặng, đặc biệt nếu được sử dụng trong 48 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng.
2. Bổ sung nước và dinh dưỡng: Người bệnh nên uống nhiều nước, nước trái cây hoặc súp ấm để tránh mất nước do sốt hoặc đổ mồ hôi nhiều. Bổ sung thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn.
3. Nghỉ ngơi hợp lý: Ngủ đủ giấc và hạn chế vận động trong thời gian bị cúm giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn, hỗ trợ cơ thể nhanh chóng chống lại virus.
4. Giảm triệu chứng: Có thể dùng thuốc giảm đau, hạ sốt không kê đơn như acetaminophen hoặc ibuprofen theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm đau nhức, hạ sốt và cải thiện cảm giác mệt mỏi.



 

Tin liên quan

Công ty TNHH Y tế Hoàng mai
Khối Thịnh Mỹ, Phường Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An

   Hotline: 1900.9228

   Email: lienhe@quangkhoi.org
 
GPĐKKD: 2901222121 cấp ngày 14/03/2018 tại Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Nghệ An
Giấy phép hoạt động khám bệnh,chữa bệnh : 225/BYT - GPHĐ cấp ngày 6/7/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
Vị trí & Bản đồ